English | Vietnamese |
---|---|
1-30 days overdue | Quá hạn 1 - 30 ngày |
1 day | 1 ngày |
31-60 days overdue | Quá hạn 31 - 60 ngày |
61-90 days overdue | Quá hạn 61 - 90 ngày |
90+ days overdue | Quá hạn hơn 90 ngày |
{0} days overdue | Quá hạn {0} ngày |
Account | Tài khoản |
Accounting fees | Phí kế toán |
Accounting method | Phương pháp hạch toán |
Accounts payable | Tài khoản phải trả |
Accounts receivable | Tài khoản phải thu |
Accrual basis | theo phát sinh chi phí |
Accumulated amortization | Khấu hao lũy kế |
Accumulated depreciation | Khấu hao lũy kế |
Active | Hoạt động |
Actual | Thực tế |
Actual balance | Số dư thưc tế |
Add | Thêm |
Add Business | Thêm doanh nghiệp |
Add comparative column | Thêm cột so sánh |
Additions | Các tài sản bổ sung |
Add line | Thêm dòng |
Add non-inventory cost into production | Thêm chi phí giá không phải là giá tồn kho cho sản phẩm |
Address | Địa chỉ |
Adjustments | Điều chỉnh |
Administrator | Quản trị viên |
Advertising and promotion | Quảng cáo và khuyến mãi |
Aged Payables | Khoản phải trả dài hạn |
Aged Receivables | Khoản phải thu dài hạn |
Error. Please complete all fields. | Lỗi! Hãy điền đầy đủ các trường |
Allocation | Phân bổ |
Amortization | Khấu hao |
Amount | Số tiền |
Amount paid | Số tiền đã thanh toán |
Amount received | Số tiền thu |
Amounts are tax inclusive | Số tiền đã bao gồm thuế |
Amount to pay | Số tiền phải thanh toán |
Application Data | Dữ liệu ứng dụng |
Archived | Đã lưu trữ |
Are you sure? | Bạn có chắc chắn ? |
As at {0} | Đến ngày {0} |
Ascending | Tăng dần |
Assets | Tài sản |
At cost | Chi phí |
Audit Trail | Nhật ký sử dụng |
Authorized by | Ủy quyền bởi |
Automatic | Tự động |
Available credit | Tín dụng khả dụng |
Average cost | Chi phí trung bình |
Back | Quay lại |
Backup | Sao lưu |
Remember to always backup your business before executing any batch operations | Hãy nhớ luôn sao lưu doanh nghiệp của bạn trước khi thực hiện bất kỳ hoạt động |
Balance | Số dư |
Balance due | Số dư nợ |
Balance due if paid by {0} | Số dư đến hạn nếu thanh toán bằng {0} |
Balance at beginning of period | Số đầu kỳ |
Balance at end of period | Số cuối kỳ |
Balanced | Cân bằng |
Balance Sheet | Bảng cân đối kế toán |
Balance Sheet Account | Tài khoản bảng cân đối kế toán |
Balance Sheet Group | Nhóm bảng cân đối kế toán |
Bank account | Tài khoản Ngân hàng |
Bank charges | Phí Ngân hàng |
Bank account | Tài khoản ngân hàng |
Bank Accounts | Tài khoản ngân hàng |
Bank Account Summary | Tổng tài khoản ngân hàng |
Bank Reconciliation | Đối chiếu ngân hàng |
Bank Reconciliations | Phí Ngân hàng |
Bank Reconciliation Statement | Bảng ngân hàng |
Bank rule | Quy tắc nhân hàng |
Bank Rules | Phí chuyển khoản |
Base Currency | Loại tiền tệ mặc định |
Batch Create | Tạo hàng loạt |
Batch Delete | Xóa hàng loạt |
You are in batch delete mode. Remember to always backup your data before executing batch delete. | Bạn đang ở chế độ xóa hàng loạt. Hãy nhớ luôn sao lưu dữ liệu của bạn trước khi thực hiện xóa hàng loạt. |
Batch Update | Cập nhật hàng loạt |
Billable expenses | Chi phí có thể lập hoá đơn thu hồi |
Billable time | Thời gian được hóa đơn |
Billable time - invoiced | Thời gian được thanh toán đã xuất hóa đơn |
Billable expense | Chi phí chi hộ |
Billable Expenses | Chi phí có thể lập hoá đơn |
Billable Time | Thời gian lập hóa đơn |
Billable time - movement | Thời gian được lập hóa đơn - tăng giảm |
Billable time adjustment | Điều chỉnh thời gian lập hóa đơn |
Billing address | Địa chỉ thanh toán |
Bill of materials | Hóa đơn nguyên vật liệu |
Book value | Giá trị ghi sổ |
Budget | Ngân sách |
Built-in theme | Chủ đề gốc |
Bulk Update | Cập nhật theo lô |
Business Name | Tên doanh nghiệp |
Business Details | Chi tiết doanh nghiệp |
Businesses | Doanh nghiệp |
Business Identifier | ID Doanh nghiệp |
VAT XXX XXX XXX, TIN XXX XXX XXX, ABN XXX XXX XXX etc. | Ví dụ : VAT XXX XXX XXX, TIN XXX XXX XXX,.v.v.. |
Business Logo | Biểu tượng (logo) doanh nghiệp |
By | Bởi |
Cancel | Huỷ |
Capital Account | Tài khoản vốn |
Capital Accounts | Tài khoản vốn |
Capital Accounts Summary | Báo Cáo Chuyển Đổi Tài Khoản Vốn |
Capital subaccounts | Tài khoản vốn phụ |
Cash basis | theo phát sinh tiền |
Cash account | Tài khoản tiền mặt |
Cash Accounts | Tài khoản tiền mặt |
Cash Account Summary | Tổng tài khoản tiền mặt |
Cash & cash equivalents | Tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
Cash at bank | Tiền trong ngân hàng |
Cash at the beginning of the period | Tiền mặt vào đầu kỳ |
Cash at the end of the period | Tiền mặt vào cuối kỳ |
Cash on hand | Tiền mặt |
Charge monthly | Khấu trừ hàng tháng |
Chart of Accounts | Sơ đồ tài khoản |
Cleared | Đã xong |
Clone | Bản sao |
Closing balance | Số dư cuối kỳ |
Closing balance after import | Số dư cuối kỳ sau khi nhập |
Closing balance as per balance sheet | Số dư cuối kỳ theo bảng cân đối kế toán |
Closing balance as per bank statement | Số dư cuối kỳ theo bảng sao kê ngân hàng |
What was the closing balance of {0} as at {1} as per bank statement? | Số dư cuối kỳ của tài khoản {0} vào ngày {1} theo sao kê ngân hàng? ? |
Closing balance before import | Số dư cuối kỳ trước khi nhập |
Closing balances | Số dư cuối kỳ |
Code | Mã |
Column | Cột |
Column name | Tên cột |
Columns | Các cột |
Computer equipment | Thiết bị máy tính |
Contact | Liên hệ |
contains | chứa |
Contribution | Đóng góp bởi nhân viên |
Control account | Điều khiển tài khoản |
Convert | Chuyển |
Convert into bank account | Chuyển vào tài khoản ngân hàng |
Convert into cash account | Chuyển vào tài khoản tiền mặt trong két |
Copied | Đã sao chép |
Copy to clipboard | Sao chép vào bộ nhớ đệm |
Copy data from a spreadsheet and paste it into the text field below | Sao chép dữ liệu từ bảng tính và dán vào trường văn bản dưới đây |
Copy to | Sao chép vào |
Cost adjustment to recover from negative inventory | Điều chỉnh giá vốn bù trừ hàng kiểm kê hao hụt |
Cost of sales | Chi phí bán hàng |
Create | Tạo |
Create & add another | Tạo và thêm mới |
Create New Business | Tạo doanh nghiệp mới |
Credit | Có |
Credit limit | Hạn mức tín dụng |
Credit Note | Giấy báo có |
Credit Notes | Giấy báo có |
Currency | Tiền tệ |
Foreign exchange gains (losses) | Lãi (lỗ) tỷ giá hoán đổi |
Current | Hiện tại |
Custom | Tùy chỉnh |
Custom expense account | Tài khoản chi phí tùy chỉnh |
Custom income account | Tài khoản thu nhập tùy chỉnh |
Custom title | Tiêu đề tùy chỉnh |
Customer | Khách hàng |
Customers | Khách hàng |
Customer Statement | Bảng kê khách hàng |
Customer Statements | Bản kê giao dịch khách hàng |
Customer Summary | Tóm tắt thông tin khách hàng |
Custom Field | Dữ liệu tùy biến |
Custom Fields | Các dữ liệu tùy biến |
Customize | Tuỳ chỉnh |
Custom Report | Tùy chỉnh báo cáo |
Custom Reports | Tùy chỉnh báo cáo |
Custom theme | Chủ đề tùy chỉnh |
Date | Ngày |
Date format | Định dạng ngày |
Date of disposal | Ngày thanh lý |
days | ngày |
days after issue date | ngày sau ngày lập |
Debit | Nợ |
Debit Note | Phiếu ghi nợ |
Debit Notes | Phiếu ghi nợ |
Deduction | Khấu trừ |
Deduct withholding tax | Khấu trừ thuế được khấu trừ |
Delete | Xóa |
Delivery address | Địa chỉ giao hàng |
Delivery date | Ngày giao hàng |
Delivery Instructions | Hướng dẫn giao hàng |
Delivery Note | Phiếu giao hàng |
Delivery Notes | Phiếu giao hàng |
Deposit | Tiền cọc |
Depreciation | Khấu hao |
Descending | Giảm dần |
Description | Mô tả |
Discount | Chiết khấu |
Disposals | Thanh lý |
Disposed intangible asset | Thanh lý tài sản vô hình |
Disposed fixed asset | Tài sản cố định đã thanh lý |
does not contain | không chưa nội dung |
Donations | Tài trợ và đóng góp |
Do not recode | Không ghi |
Download | Tải xuống |
Drawings | Rút sec |
Drop-down list | Danh sách thả xuống |
Due date | Ngày đáo hạn |
Due in {0} days | Đáo hạn trong {0} ngày |
Due today | Hôm nay đến hạn phải trả |
Due tomorrow | Ngày mai đến hạn phải trả |
Early payment discount | Chiết khấu thanh toán sớm |
Early payment discounts | Giảm giá thanh toán sớm |
Earnings | Thu nhập |
Edit | Chỉnh sửa |
Electricity | Điện |
Thư điện tử | |
Email address | Địa chỉ email |
Emails | Các thư điện tử |
Email sending format | Định dạng email gửi đi |
Email Settings | Thiết lập Email |
Email template | Mẫu email |
Email Templates | Biểu mẫu thư điện tử |
Employee | Tài khoản thanh toán nhân viên |
Employee clearing account | Tài khoản thanh toán nhân viên |
Employees | Nhân viên |
Employee Summary | Tổng hợp nhân viên |
Employer contribution | Đóng góp từ công ty |
Empty | Trống |
Entertainment | Giải trí |
Equity | Vốn Chủ Sở Hữu |
Error | Lỗi |
Every | Mỗi |
Exact amount | Số tiền chính các |
Exchange rate | Tỉ giá hối đoái |
Exchange Rates | Tỷ giá hối đoái |
Exclude inventory items with no movement | Loại trừ mặt hàng tồn kho không có luân chuyển |
Exclude zero balances | Loại trừ số dư bằng không |
Expense claims | Chi phí xin thanh toán |
Expense account | Tài khoản chi phí |
Expense Claim | Chi phí xin thanh toán |
Expense Claim Payers | Chi phí thanh toán |
Expense Claims | Chi phí xin thanh toán |
Payer | Người trả tiền |
Expense Claims Summary | Tóm tắt các khoản chi phí |
Expenses | Chi phí |
Export | Xuất |
Fax | Fax |
Features | Tính năng |
Fill in data in your spreadsheet program | Điền vào dữ liệu trong chương trình bảng tính của bạn |
Filter | Lọc |
Filter by custom field | Lọc theo trường tùy chỉnh |
Financial Statements | Báo cáo tài chính |
Find & merge | Tìm & nối |
Find & recode | Tìm kiếm và bảng ghi |
Finished item | Mục hoàn thành |
First Day of Week | Ngày đầu của tuần |
Fixed asset | Tài sản cố định |
Fixed assets - depreciation | Tài sản cố định - khấu hao |
Fixed Asset | Tài sản cố định |
Fixed Asset Depreciation | Khấu hao tài sản cố định |
Fixed Asset Disposal | Thanh lý tài sản cố định |
Fixed Assets | Tài sản cố định |
Fixed assets, accumulated depreciation | Tài sản cố định, khấu hao lũy kế |
Fixed assets - loss on disposal | Tài sản cố định - thanh lý |
Fixed Asset Summary | Tổng hợp tài sản cố định |
Folder | Thư mục |
Folders | Thư mục |
Footer | Tiêu đề chân trang |
For the period from {0} to {1} | Trong thời kỳ từ {0} đến {1} |
Foreign exchange gain | Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
Foreign exchange loss | Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
Form Defaults | Form mặc định |
Forum | Diễn đàn |
Free Accounting Software | Phần mềm kế toán miễn phí |
Free Download | Tải xuống miễn phí |
Freight-in | Giao nhận |
From | Từ |
From | Từ |
Full access | Truy cập đầy đủ |
Funds contributed | Góp quỹ |
General Ledger | Sổ cái kế toán |
General Ledger Summary | Tổng hợp sổ cái kế toán |
General Ledger Transactions | Giao dịch sổ cái kế toán |
Goods Receipt | Phiếu biên nhận |
Goods Receipts | Phiếu biên nhận |
Gross pay | Tổng thu nhập |
Group | Nhóm |
Group By | Nhóm theo |
Guides | Hướng dẫn |
{0} rows hidden because they do not contain {1} | {0} hàng ẩn vì chúng không chứa {1} |
Hide due date | Ẩn ngày đến hạn |
Hide total amount | Ẩn tổng số tiền |
Hourly rate | Tiền công theo giờ |
Hours | Giờ |
If paid within | Nếu được thanh toán trong |
Image | Ảnh |
Import | Nhập |
Import bank statement | Nhập tự động sao kê ngân hàng |
Import Business | Nhập dữ liệu doanh nghiệp |
The file you are trying to import is invalid | Tệp bạn đang cố nhập không hợp lệ |
Inactive | Hủy kích hoạt |
In-built Tax Code | Mã số thuế tích hợp |
Includes {0} | Bao gồm {0} |
Income | Thu nhập |
Inflows | Tiền vào |
Intangible asset | Tài sản cố định |
Intangible Asset | Tài sản cố định |
Intangible Asset Amortization | Khấu hao tài sản cố định vô hình |
Intangible Assets | Tài sản vô hình |
Intangible assets, accumulated amortization | Khấu hao lũy kế tài sản vô hình, |
Intangible assets - amortization | Khấu hao tài sản vô hình |
Intangible assets - loss on disposal | Tài sản vô hình - lỗ thanh lý |
Intangible Asset Summary | Tóm tắt tài sản vô hình |
Inter Account Transfer | Chuyển tiền nội bộ |
Inter Account Transfers | Chuyển tiền nội bộ |
Interest received | Lãi tiền gửi đã thu |
Interval | Khoảng thời gian |
Invalid username or password. Please try again. | Tên truy nhập hoặc mật khẩu không hợp lệ. Xin vui lòng thử lại. |
Inventory on hand | Hàng tồn kho hiện có |
Inventory - cost | Kho - giá nhập |
Inventory Item | Mục hàng tồn kho |
Inventory Items | Hàng tồn kho |
Inventory kit | Bộ tồn kho |
Inventory Kits | Hạng mục tồn kho |
Inventory location | Vị trí tồn kho |
Inventory locations | Vị trí kho |
Inventory Movement | Hoạt động hàng tồn kho |
Inventory Price List | Bảng giá hàng tồn kho |
Inventory Profit Margin | Tỷ suất lợi nhuận hàng tồn kho |
Inventory Quantity by Location | Số lượng tồn kho theo vị trí |
Inventory Quantity Summary | Luân chuyển hàng tồn kho- số lượng |
Inventory - sales | Kho - giá bán |
Inventory Transfer | Chuyển tồn kho |
Inventory Transfers | Chuyển tồn kho |
Inventory Value Summary | Luân chuyển hàng tồn kho- giá trị |
Inventory Write-off | Ghi giảm hàng tồn kho |
Inventory Write-offs | Ghi giảm hàng tồn kho |
Invoice | Hóa Đơn |
Invoiced | Đã lập hóa đơn |
Invoice date | Ngày hóa đơn |
Invoice number | Số hóa đơn |
Invoices | Hoá đơn |
Invoice total | Tổng số hóa đơn |
is | là |
is between | ở giữa |
is checked | đã đối chiếu |
is empty | trống |
is less than | ít hơn |
is more than | nhiều hơn |
is not | không |
is not checked | chưa đối chiếu |
is not empty | không trống |
is not zero | không bằng không |
is zero | bằng không |
Issue date | Ngày mua hàng |
Item | Mục |
Item code | Mã số |
Item name | Tên mục |
Journal Entries | Nhật ký ghi sổ |
Journal Entry | Bút toán nhật ký |
Label | Nhãn |
Large | Lớn |
Last reconciliation | Đối chiếu ngân hàng |
Late Payment Fees | Phí thanh toán chậm |
Late Payment Fee | Phí thanh toán chậm |
Late payment fees | Phí thanh toán chậm |
Layout | Bố cục |
Learn More | Tìm hiểu thêm |
Legal fees | Chi phí pháp chế |
Less | Trừ |
Liabilities | Nợ và Phải trả |
Liability account | Tài khoản thuế |
Limited access | Hạn chế truy cập |
Line | Dòng |
Location | Địa điểm |
Lock Date | Khóa sổ |
If lock date is specified, all transactions dated on lock date or before will be read-only. | Nếu ngày khóa được chỉ định, tất cả các giao dịch ngày ngày khóa hoặc trước sẽ được chỉ đọc. |
Lock date is in place as at {0}. You can only update or delete transactions dated after this date. | Ngày khóa được đặt tại {0}. Bạn chỉ có thể cập nhật hoặc xóa các giao dịch ngày sau ngày này. |
Login | Đăng nhập |
Logout | Thoát ra |
Margin | Tỷ suất lợi nhuận |
Medium | Vừa |
Merge | Gộp |
Message body | Nội dung thư |
Minutes | Phút |
Mobile | Điện thoại di động |
Month(s) | Tháng |
Motor vehicle expenses | Chi phí xe |
Multi-user access is not available in desktop edition. | Phiên bản máy tính để bàn không hỗ trợ truy cập đa người dùng. |
Name | Tên |
Narration | Thuyết minh |
Net | Tiền thực nhận |
Net assets | Tài sản thuần |
Net loss | Lỗ thuần |
Net movement | Lưu chuyển thuần |
Net profit | Lợi nhuận thuần |
Net profit (loss) | Lãi (lỗ) ròng |
Net increase (decrease) in cash held | Tăng (giảm) thuần quỹ tiền mặt |
Net pay | Tiền thực trả |
Net Purchases | Mua hàng thuần |
Net Sales | Doanh số thuần |
Never | Chưa bao giờ |
New Account | Tài khoản mới |
New Amortization Entry | Khoản Khấu hao mới |
New Attachment | Đính kèm mới |
New Bank Account | Tài khoản ngân hàng mới |
New Bank Reconciliation | Phí ngân hàng mới |
New Bank Rule | Nguyên tắc ngân hàng mới |
New Billable Time | Nhập thời gian lập hóa đơn mới |
New Capital Account | Tài khoản vốn mới |
New Cash Account | Tài khoản tiền mặt mới |
New Credit Note | Giấy ghi có mới |
New Customer | Khách hàng mới |
New Custom Field | Thêm dữ liệu tùy biến mới |
New Debit Note | Ghi nợ mới |
New Delivery Note | Phiếu giao hàng mới |
New Depreciation Entry | Khoản mục khấu hao mới |
New Employee | Nhân viên mới |
New Exchange Rate | Tỷ giá mới |
New Expense Claim | Chi phí xin thanh toán mới |
New Fixed Asset | Tài sản cố định mới |
New Folder | Thư mục mới |
New Goods Receipt | Phiếu biên nhận mới |
New Group | Nhóm mới |
New Intangible Asset | Tài sản cố định vô hình mới |
New Inter Account Transfer | Chuyển tiền nội bộ mới |
New Inventory Item | Mục hàng tồn kho mới |
New Inventory Kit | Bộ tồn kho mới |
New Inventory Location | Địa điểm kho mới |
New Inventory Transfer | Chuyển tồn kho mới |
New Journal Entry | Bút toán nhật ký mới |
New Late Payment Fee | Thêm phí thanh toán chậm |
New Non-inventory Item | Mục ngoài giá trị tồn kho mới |
New Payment | Thanh toán mới |
New Payslip | Phiếu lương mới |
New Payslip Item | Mục trong phiếu lương mới |
New Production Order | Đơn đặt hàng mới |
New Purchase Invoice | Hóa đơn mua hàng mới |
New Purchase Order | Đơn đặt hàng mới |
New Purchase Quote | Báo giá mới đơn hàng mua |
New Receipt | Biên nhận mới |
New Recurring Journal Entry | Mục nhập báo cáo định kỳ mới |
New Recurring Payslip | Phiếu trả lương định kỳ |
New Recurring Purchase Invoice | Hoá đơn mua hàng định kỳ mới |
New Recurring Sales Invoice | Hóa đơn bán hàng định kỳ mới |
New Report | Báo cáo mới |
New Report Transformation | Báo cáo chuyển đổi mới |
New Sales Invoice | Hóa đơn bán hàng mới |
New Sales Order | Đơn đặt hàng mới |
New Sales Quote | Chào giá bán mới |
New Special Account | Tài khoản đặc biệt mới |
New Subaccount | Tài khoản phụ mới |
New Supplier | Nhà cung cấp mới |
New Tax Code | Mã số thuế mới |
New tax liability | Thuế mới |
New Theme | Chủ đề mới |
New Total | Tổng cộng mới |
New Tracking Code | Mã theo dõi mới |
New User | Người dùng mới |
New Write-off | Xóa sổ mới |
Next | Tiếp theo |
Next issue date | Ngày phát hành tiếp |
No due date | Không kỳ hạn |
No matches found | Không tìm thấy |
None | Không |
Non-inventory Item | Mục ngoài giá trị tồn kho |
Non-inventory Items | Mục ngoài giá trị tồn kho |
No pending deposits as at {0} | Không có tiền gửi đang chờ xử lý tại {0} |
No pending withdrawals as at {0} | Không có khoản rút tiền đang chờ xử lý tại {0} |
No tax | Không thuế |
Notes | Ghi chú |
Not reconciled | Chưa đối chiếu |
Number | Số |
Number format | Định dạng số |
Number of transactions already imported | Số lượng giao dịch đã nhập |
Number of transactions in the file | Số lượng giao dịch trong tệp tin |
Number of transactions to import | Số lượng giao dịch nhập |
Off | Tắt |
On | Bật |
One option per line | Mỗi tùy chọn một dòng |
Only administrators can rename business name. | Chỉ quản trị viên mới có thể thay đổi tên doanh nghiệp |
Copy to clipboard, then paste data to your spreadsheet program | Sao chép và dán dữ liệu vào chương trình bảng tính của bạn |
Copy to clipboard, then paste columns to your spreadsheet program | Sao chép và dán các cột vào chương trình bảng tính của bạn |
Opening balance | Số dư đầu kỳ |
Optional | Tùy chọn |
Options for drop-down list | Tùy chọn danh sách thả xuống |
Order By | Sắp xếp theo |
Order number | Số thứ tự |
Other movements | Các hoạt động khác |
Outflows | Tiền ra |
Overdue | Quá hạn |
Overdue yesterday | Quá hạn một ngày |
Overpaid | Nộp thừa |
Page {0} of {1} | Trang {0} của {1} |
Paper size | Cỡ giấy |
Paid in full | Đã thanh toán đủ |
Paid from | Đã thanh toán từ |
Paid in advance | Trả trước |
Paragraph text | Đoạn văn bản |
Password | Mật khẩu |
Payee | Người nhận tiền |
Payment | Phiếu chi |
Payments | Phiếu chi |
Payroll liabilities | Các khoản nợ theo bảng lương |
Payslip | Trả lương |
Payslip Contribution Item | Khoản đóng góp |
Payslip Contribution Items | Khoản đóng góp |
Payslip Deduction Item | Khoản khấu trừ |
Payslip Deduction Items | Khoản khấu trừ |
Payslip Earnings Item | Khoản thu nhập |
Payslip Earnings Items | Khoản thu thu nhập |
Payslip Items | Các khoản mục lương |
Payslips | Phiếu trả lương |
Payslip Summary | Tổng hợp trả lương |
Pending | Đang xử lý |
Pending deposits | Tiền gửi đang chờ xử lý |
Pending withdrawals | Đang chờ rút |
Percentage | Phần trăm |
Plain | Trống |
Plain text | Bản thô |
Popular | Phổ biến |
Port | Cổng TCP/ IP |
Position | Chức vụ |
Preferences | Cài đặt |
In | |
Printing and stationery | In ấn và văn phòng phẩm |
Production Order | Đơn đặt hàng |
Production Orders | Đơn đặt hàng |
Profit | Lợi nhuận |
Profit and Loss Statement | Báo cáo thu nhập |
Profit and Loss Statement Account | Tài khoản báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh |
Profit and Loss Statement (Actual vs Budget) | Báo cáo lợi nhuận và lỗ (Thực tế so với ngân sách) |
Profit (loss) for the period | Lãi (lỗ) trong kỳ |
Purchase Invoice | Hóa đơn mua |
Purchase Invoices | Hoá đơn mua hàng |
Purchase Order | Đơn đặt hàng |
Purchase Orders | Đơn đặt hàng |
Purchase price | Giá mua vào |
Purchase Quote | Báo giá đơn hàng mua |
Purchase Quotes | Báo giá đơn hàng mua |
Purchases | Mua vào |
Qty | Số lượng |
Qty on hand | SL tồn |
Qty owned | SL hiện có |
Qty to deliver | SL chờ giao |
Qty to invoice | Số lượng |
Qty to receive | Số lượng nhận |
Quote | Báo giá |
Quote number | Số trích dẫn |
Rate | Tỷ lệ |
Receipt | Phiếu thu |
Payment or Receipt | Thu hoặc chi |
Receipts | Phiếu thu |
Receipts & Payments | Thu - Chi |
Receipts & Payments Summary | Tổng thu chi |
Received in | Đã nhận được |
Reconciled | Đối chiếu xong |
Recurring Journal Entries | Mục báo cáo định kỳ |
Recurring Journal Entry | Mục nhập tạp chí định kỳ |
Recurring Payslip | Phiếu trả lương định kỳ |
Recurring Payslips | Phiếu trả lương định kỳ |
Recurring Purchase Invoice | Hoá đơn mua hàng định kỳ |
Recurring Purchase Invoices | Hoá đơn mua hàng định kỳ |
Recurring Sales Invoice | Hóa đơn bán hàng định kỳ |
Recurring Sales Invoices | Hóa đơn bán hàng định kỳ |
Reference | Số phiếu |
Refund | Hoàn lại |
Remove Business | Xóa doanh nghiệp |
Rename | Đổi tên |
Rename columns | Đổi tên các cột |
Rename report | Đổi tên báo cáo |
Rent | Tiền thuê |
Repairs and maintenance | Sửa chữa và bảo trì |
Reports | Báo cáo |
Report Transformation | Báo báo chuyển đổi |
Report Transformations | Báo cáo chuyển đổi |
Request for Quotation | Yêu cầu báo giá |
Restricted user | Người dùng bị hạn chế |
Retained earnings | Lợi nhuận giữ lại |
Reverse signs | Đảo ngược chữ ký |
Role | Vai trò |
Round down | Làm tròn xuống |
Rounding | Làm tròn |
Rounding expense | Chi phí làm tròn |
Round off the total | Làm tròn tổng |
Round to nearest | Làm tròn |
Sales | Bán hàng |
Sales Invoice | Hóa đơn bán hàng |
Sales Invoices | Hoá đơn bán hàng |
Sales Invoice Totals by Customer | Tổng số Hoá đơn Bán hàng của Khách hàng |
Sales Invoice Totals by Custom Field | Tổng số hoá đơn bán hàng theo trường tùy chỉnh |
Sales Invoice Totals by Item | Tổng số hoá đơn bán hàng theo mục |
Sales Order | Đơn đặt hàng |
Sales Orders | Các đơn đặt hàng |
Sales price | Giá bán |
Sales Quote | Báo giá |
Sales Quotes | Báo giá |
Screenshots | Ảnh chụp màn hình |
Search | Tìm |
Searching ... | Đang tìm kiếm... |
Select | Lựa chọn |
Select file from your computer | Chọn tập tin từ máy tính của bạn |
Send | Gửi |
Send a copy of every email to this address | Gửi một bản sao của mọi email đến địa chỉ này |
Set Date | Đặt ngày |
Set Period | Đặt kì hạn |
Settings | Cài đặt |
Share of profit | Phân phối lợi nhuận |
Show totals for the period | Hiện tổng cho cả kỳ |
Show account codes | Hiển thị mã số tài khoản |
Show balances for specified period | Hiện số dư trong thời gian quy định |
Show custom field as a column | Hiện trường tùy chỉnh như 1 cột |
Show custom field on printed documents | Hiện trường tùy chỉnh trên tài liệu in |
sign reversed | Đảo ngược |
Single line text | 1 dòng văn bản |
Small | Nhỏ |
Special Account | Tài khoản đặc biệt |
Special Accounts | Tài khoản đặc biệt |
Start Date | Ngày bắt đầu |
Starting balance | Bắt đầu cân đối |
Starting balance equity | Bắt đầu cân đối vốn chủ sở hữu |
Starting Balances | Số dư đầu kỳ |
Statement | Báo cáo |
Statement balance | Số dư |
Statement of Changes in Equity | Báo Cáo Chuyển Đổi Giá Trị Tài Sản |
Status | Tình trạng |
Sub Account | Tài khoản phụ |
Subject | Chủ đề |
Sub-total | cộng |
Summary | Tổng hợp |
This summary is set to show balance sheet as at {1} and profit and loss statement for the period from {0} to {1}. | Bản tóm tắt này được thiết lập để hiển thị bảng cân đối tại {1} và báo cáo kết quả kinh doanh trong kỳ từ {0} đến {1}. |
Supplier | Nhà cung cấp |
Suppliers | Nhà cung cấp |
Supplier Statements | Báo cáo phát sinh các nhà cung cấp |
Supplier Summary | Tóm tắt thông tin Nhà cung cấp |
Support | Hỗ trợ |
Suspense | Đang đợi |
Tabs | Thẻ |
Tax | Thuế |
Tax liability | Thuế phải trả |
Taxable Purchases per Supplier | Hàng mua có thuế theo Nhà cung cấp |
Tax Amount | Số tiền thuế |
Tax Audit | Kiểm toán thuế |
Tax Code | Mã số thuế |
Tax Codes | Mã số thuế |
Tax on Purchases | Giá mua đã bao gồm thuế |
Tax on Sales | Giá bán đã bao gồm thuế |
Tax payable | Thuế phải nộp |
Tax rate | Thuế suất |
Tax Reconciliation | Đối chiếu thuế |
Tax Summary | Báo cáo thuế |
Tax Transactions | Phát sinh thuế |
Telephone | Điện thoại |
Termination | Hủy bỏ |
Test email settings | Thiết đặt email kiểm tra |
Test message has been successfully sent. | Đã gửi tin nhắn thử nghiệm. |
Test Message | Tin nhắn kiểm tra |
Theme | Chủ đề |
Themes | Chủ đề |
There is at least one invoice with pending early payment discount | Có ít nhất một hóa đơn có chiết khấu thanh toán sớm đang chờ xử lý |
There is at least one invoice with pending late payment fee | Có ít nhất một hóa đơn với phí thanh toán chậm đang chờ xử lý |
There is one or more recurring invoices pending to be issued | Có ít nhất một hóa đơn định kỳ đang chờ xử lý |
There is one or more recurring journal entries pending to be created | Có ít nhất một mục nhập tạp chí định kỳ đang chờ được tạo |
There is at least one recurring payslip pending to be issued | Có ít nhất một phiếu lương định kỳ đang chờ xử lý |
There are duplicates in this view. | Có mục trùng trong hiển thị này |
This item can be purchased | Sản phẩm này có thể được mua |
This item can be sold | Sản phẩm này có thể được bán |
Time spent | Thời gian |
Title | Tiêu đề |
To | Đến |
To | Tới |
Today | Hôm nay |
Total | Tổng |
Total assets | Tổng tài sản |
Total cost | Tổng tiền |
Total credits | Tổng phát sinh có |
Total debits | Tổng phát sinh nợ |
Total equity | Tổng giá trị nguồn tài sản |
Total liabilities & equity | Giá Trị Tài Sản |
Total {0} | Tổng {0} |
Total contributions | Tổng số đóng góp |
Total deductions | Tổng số các khoản khấu trừ |
Total Purchases | Tổng số mua |
Total Sales | Tổng doanh số |
Tracking Code | Mã theo dõi |
Tracking Codes | Mã theo dõi |
Tracking Exception Report | Báo cáo theo dõi các ngoại lệ |
Transaction | Giao dịch |
Transactions | Giao dịch |
Transaction type | Loại giao dịch |
There are {0} transactions dated after {1} therefore they are not accounted for in this view. | Có {0} giao dịch được ghi ngày sau {1} do đó chúng không được tính trong bản tổng hợp này. |
Transfer | Chuyển khoản |
Trial Balance | Bảng cân đối số phát sinh |
Try cloud edition for multi-user access and other benefits. | Thử phiên bản đám mây cho truy cập đa người dùng và những lợi ích khác. |
Type | Loại |
Unbalanced | Không cân bằng |
Uncategorized | Chưa phân loại |
Uncategorized transactions | Giao dịch chưa phân loại |
Undo | Hoàn tác |
Uninvoiced | Chưa lập hóa đơn |
Unit price | Đơn giá |
Unit Name | Tên đơn vị |
Unnamed | Tên mặc định |
Unpaid invoices | Hóa đơn chưa thanh toán |
Unspecified | Chưa xác định |
Unspecified location | Vị trí không xác định |
Until | Cho đến |
Until further notice | Cho đến khi có thông báo mới |
Update | Cập nhật |
Update data in your spreadsheet program | Cập nhật dữ liệu trong chương trình bảng tính của bạn |
It appears you are trying to open a file which has been already accessed by newer version of Manager. Upgrade to the latest version of Manager and try to open this file again. | Bạn đang cố mở một tập tin đã được ghi lại bởi phiên bản mới hơn của phần mềm. Nâng cấp lên phiên bản mới nhất của phần mềm để thử mở lại tập tin này. |
User | Người dùng |
Username | Tên đăng nhập |
User Permissions | Quyền sử dụng |
Users | Người sử dụng |
Value on hand | Giá trị hiện tại |
View | Xem |
Wages & salaries | Lương và tiền công |
Website | Website |
Week(s) | Tuần |
Where | Ở đâu |
Withdrawal | Rút ra |
Withholding tax | Khấu trừ thuế |
Withholding tax receipt | Biên lai khấu trừ thuế |
Withholding tax receivable | Khấu trừ thuế phải thu |
Write-off | Tất toán |
Write-on | Ghi sổ |
Written-off | Đã ghi giảm/hủy |
{0} Cr | {0} Ghi Có |
{0} days | {0} ngày |
{0} Dr | {0} Ghi Nợ |
{0} transactions | {0} giao dịch |
{0}h | {0} giờ |
{0}m | {0} phút |
Subscribe to our newsletter and get exclusive product updates you won't find anywhere else straight to your inbox.